Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ɡlə.mɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

réglementer ngoại động từ /ʁe.ɡlə.mɑ̃.te/

  1. Quy định; đặt quy chế cho.
    Réglementer la circulation urbaine — quy định sự giao thông trong thành phố.

Tham khảo

sửa