réglementer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɡlə.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửaréglementer ngoại động từ /ʁe.ɡlə.mɑ̃.te/
- Quy định; đặt quy chế cho.
- Réglementer la circulation urbaine — quy định sự giao thông trong thành phố.
Tham khảo
sửa- "réglementer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)