régisseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʒi.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
régisseur /ʁe.ʒi.sœʁ/ |
régisseurs /ʁe.ʒi.sœʁ/ |
régisseur gđ /ʁe.ʒi.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "régisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
régisseur /ʁe.ʒi.sœʁ/ |
régisseurs /ʁe.ʒi.sœʁ/ |
régisseur gđ /ʁe.ʒi.sœʁ/