régional
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʒjɔ.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | régional /ʁe.ʒjɔ.nal/ |
régionales /ʁe.ʒjɔ.nal/ |
Giống cái | régionale /ʁe.ʒjɔ.nal/ |
régionales /ʁe.ʒjɔ.nal/ |
régional /ʁe.ʒjɔ.nal/
- (Thuộc) Địa phương.
- Parler régional — tiếng nói địa phương
- (Thuộc) Khu vực.
- Conférence régionale — hội nghị khu vực
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
régional /ʁe.ʒjɔ.nal/ |
régionaux /ʁe.ʒjɔ.nɔ/ |
régional gđ /ʁe.ʒjɔ.nal/
Tham khảo
sửa- "régional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)