Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
régiment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.ʒi.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
régiment
/ʁe.ʒi.mɑ̃/
régiments
/ʁe.ʒi.mɑ̃/
régiment
gđ
/ʁe.ʒi.mɑ̃/
(
Quân sự
)
Trung đoàn
.
(
Nghĩa bóng
)
Vô số
,
rất
nhiều
.
Tham khảo
sửa
"
régiment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)