Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ʒi.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
régiment
/ʁe.ʒi.mɑ̃/
régiments
/ʁe.ʒi.mɑ̃/

régiment /ʁe.ʒi.mɑ̃/

  1. (Quân sự) Trung đoàn.
  2. (Nghĩa bóng) Vô số, rất nhiều.

Tham khảo

sửa