Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ʁe.fy.ʒje/

Động từ phản thânSửa đổi

se réfugier tự động từ /ʁe.fy.ʒje/

  1. Trốn ẩn náu, lánh nạn.
    Se réfugier à l’étranger — lánh nạn ra nước ngoài
    se réfugier dans le sommeil — (nghĩa bóng) trốn mình vào giấc ngủ

Tham khảoSửa đổi