réfugier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.fy.ʒje/
Động từ phản thân
sửase réfugier tự động từ /ʁe.fy.ʒje/
- Trốn ẩn náu, lánh nạn.
- Se réfugier à l’étranger — lánh nạn ra nước ngoài
- se réfugier dans le sommeil — (nghĩa bóng) trốn mình vào giấc ngủ
Tham khảo
sửa- "réfugier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)