Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réfrigérer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.fʁi.ʒe.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
réfrigérer
ngoại động từ
/ʁe.fʁi.ʒe.ʁe/
Làm lạnh
,
gây lạnh
.
(
Nghĩa bóng
)
Lạnh lùng
với,
lạnh nhạt
tiếp
(ai).
Tham khảo
sửa
"
réfrigérer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)