réfléchir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.fle.ʃiʁ/
Ngoại động từ
sửaréfléchir ngoại động từ /ʁe.fle.ʃiʁ/
- Phản chiếu, phản xạ, dội lại.
- Réfléchir les rayons lumineux — phản chiếu tia sáng
Nội động từ
sửaréfléchir nội động từ /ʁe.fle.ʃiʁ/
- Suy nghĩ, ngẫm nghĩ.
- Réfléchir avant de parler — suy nghĩ trước khi nói
- Réfléchir sur une question — suy nghĩ một vấn đề
Tham khảo
sửa- "réfléchir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)