Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.fe.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

référer ngoại động từ /ʁe.fe.ʁe/

  1. En référer à+ đệ trình (cấp trên... ) xét.
    En référer au président — đệ trình ông chủ tịch xét

Tham khảo

sửa