rédemption
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.dɑ̃p.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rédemption /ʁe.dɑ̃p.sjɔ̃/ |
rédemptions /ʁe.dɑ̃p.sjɔ̃/ |
rédemption gc /ʁe.dɑ̃p.sjɔ̃/
- Sự chuộc.
- Rédemption des péchés — sự chuộc tội
- Rédemption d’un droit — sự chuộc một quyền
- (Tôn giáo) (Rédemption) sự cứu thế.
Tham khảo
sửa- "rédemption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)