récupérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ky.pe.ʁe/
Ngoại động từ
sửarécupérer ngoại động từ /ʁe.ky.pe.ʁe/
- Lấy lại, thu về.
- Récupérer ses forces — lấy lại sức
- récupérer un livre prêté — thu về cuốn sách cho mượn.
- Thu hồi.
- Récupérer de la ferraille — thu hồi sắt cũ.
- Dùng lại vào việc khác.
- Récupérer un blessé de guerre — dùng lại một thương binh vào việc khác.
- Làm bù.
- Récupérer une journée — làm bù một ngày nghỉ.
Nội động từ
sửarécupérer nội động từ /ʁe.ky.pe.ʁe/
- Lấy lại sức.
- Athlète qui récupère très vite — vận động viên lấy lại sức rất chóng.
Tham khảo
sửa- "récupérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)