récréatif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | récréative /ʁe.kʁe.a.tiv/ |
récréatives /ʁe.kʁe.a.tiv/ |
Giống cái | récréative /ʁe.kʁe.a.tiv/ |
récréatives /ʁe.kʁe.a.tiv/ |
récréatif
Tham khảo
sửa- "récréatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)