réclamant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réclamantes /ʁe.kla.mɑ̃t/ |
réclamantes /ʁe.kla.mɑ̃t/ |
Giống cái | réclamantes /ʁe.kla.mɑ̃t/ |
réclamantes /ʁe.kla.mɑ̃t/ |
réclamant
- (Luật học, pháp lý) Khiếu nại, kháng nghị.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réclamantes /ʁe.kla.mɑ̃t/ |
réclamantes /ʁe.kla.mɑ̃t/ |
réclamant gđ
- (Luật học, pháp lý) Người khiếu nại, người kháng nghị.
Tham khảo
sửa- "réclamant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)