récipient
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.si.pjɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
récipient /ʁe.si.pjɑ̃/ |
récipients /ʁe.si.pjɑ̃/ |
récipient gđ /ʁe.si.pjɑ̃/
- Cái đựng (bình, chậu... ), bình chứa.
- Récipient à matelas d’air — bình chứa có đệm không khí
- Récipient blindé/récipient de protection — cái đựng có che chắn
- Récipient de précipitation — bình kết tủa, bể lắng
- Récipient à réaction — bình phản ứng
- Récipient vinaire — thùng rượu vang
Tham khảo
sửa- "récipient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)