Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.si.di.vist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực récidiviste
/ʁe.si.di.vist/
récidivistes
/ʁe.si.di.vist/
Giống cái récidiviste
/ʁe.si.di.vist/
récidivistes
/ʁe.si.di.vist/

récidiviste /ʁe.si.di.vist/

  1. Tái phạm.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít récidiviste
/ʁe.si.di.vist/
récidivistes
/ʁe.si.di.vist/
Số nhiều récidiviste
/ʁe.si.di.vist/
récidivistes
/ʁe.si.di.vist/

récidiviste /ʁe.si.di.vist/

  1. Kẻ tái phạm.

Tham khảo

sửa