Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.si.div/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
récidive
/ʁe.si.div/
récidives
/ʁe.si.div/

récidive /ʁe.si.div/

  1. Sự tái phạm.
  2. (Y học) Sự tái nhiễm.

Tham khảo

sửa