Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
récidive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.si.div/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
récidive
/ʁe.si.div/
récidives
/ʁe.si.div/
récidive
gđ
/ʁe.si.div/
Sự
tái phạm
.
(
Y học
)
Sự
tái nhiễm
.
Tham khảo
sửa
"
récidive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)