récapitulation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ka.pi.ty.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
récapitulation /ʁe.ka.pi.ty.la.sjɔ̃/ |
récapitulation /ʁe.ka.pi.ty.la.sjɔ̃/ |
récapitulation gc /ʁe.ka.pi.ty.la.sjɔ̃/
- Sự thâu tóm, sự nhắc lại.
- Sự tổng hợp.
- récapitulation ontogénétique — (sinh vật học) sự nhắc lại trong phát triển cá thể
Tham khảo
sửa- "récapitulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)