Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.a.dap.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réadaptation
/ʁe.a.dap.ta.sjɔ̃/
réadaptation
/ʁe.a.dap.ta.sjɔ̃/

réadaptation gc /ʁe.a.dap.ta.sjɔ̃/

  1. Sự thích nghi lại, sự thích ứng lại.

Tham khảo

sửa