Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ræv ræva
Số nhiều ræver rævene

ræv gc

  1. Mông, mông đít.
    Han ga ham et spark i ræva.
    Din ræv! — Đồ đểu cáng!

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa