Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ræv
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ræv
ræva
Số nhiều
ræver
rævene
ræv
gc
Mông
,
mông
đít.
Han ga ham et spark i
ræva
.
Din
ræv
!
— Đồ đểu cáng!
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
rævhol
gđ
:
Quân
đểu
cáng
.
Tham khảo
sửa
"
ræv
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)