Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rådløs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
rådløs
gt
rådløst
Số nhiều
rådløse
Cấp
so sánh
—
cao
—
rådløs
Vô kế
khả thi
, vô phương kế.
Jeg føler meg helt
rådløs
i denne vanskelige situasjonen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
rådløshet
gđc
: Sự,
tình trạng
vô phương kế.
Phương ngữ khác
sửa
rådlaus
Tham khảo
sửa
"
rådløs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)