Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

râbler ngoại động từ

  1. Cào (than trong lò... ).

Nội động từ sửa

râbler nội động từ

  1. (Kỹ thuật) Khuấy (kim loại chảy trong lò).

Tham khảo sửa