Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
râbler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
râbler
ngoại động từ
Cào
(than trong lò... ).
Nội động từ
sửa
râbler
nội động từ
(
Kỹ thuật
)
Khuấy
(kim loại chảy trong lò).
Tham khảo
sửa
"
râbler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)