Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quy tiên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwi
˧˧
tiən
˧˧
kwi
˧˥
tiəŋ
˧˥
wi
˧˧
tiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˧˥
tiən
˧˥
kwi
˧˥˧
tiən
˧˥˧
Động từ
sửa
quy tiên
(
cũ
,
Trang trọng
)
Chết
,
coi như
về
cõi tiên
(
nói
về
người
già
)
hai cụ đều đã
quy tiên
Tham khảo
sửa
Quy tiên,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam