quy công
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ kəwŋ˧˧ | kwi˧˥ kəwŋ˧˥ | wi˧˧ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ kəwŋ˧˥ | kwi˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ |
Động từ sửa
quy công
- Thừa nhận một công trạng nào thuộc về ai.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "quy công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)