Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ti.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quotité
/kɔ.ti.te/
quotité
/kɔ.ti.te/

quotité gc /kɔ.ti.te/

  1. Định suất.
    Impôt de quotité — thuế định suất

Tham khảo

sửa