Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quotité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.ti.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
quotité
/kɔ.ti.te/
quotité
/kɔ.ti.te/
quotité
gc
/kɔ.ti.te/
Định
suất
.
Impôt de
quotité
— thuế định suất
Tham khảo
sửa
"
quotité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)