Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɪtʃ/

Danh từ

sửa

quitch /ˈkwɪtʃ/

  1. (Thực vật học) Cỏ băng ((cũng) quitch grass).

Tham khảo

sửa