Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɛ̃.ti.di/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quintidi
/kɛ̃.ti.di/
quintidi
/kɛ̃.ti.di/

quintidi /kɛ̃.ti.di/

  1. (Sử học) Ngày thứ năm (trong tuần lịch cộng hòa Pháp).

Tham khảo

sửa