quinquagésime
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɛ̃.ka.ʒe.zim/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quinquagésime /kɛ̃.ka.ʒe.zim/ |
quinquagésime /kɛ̃.ka.ʒe.zim/ |
quinquagésime gc /kɛ̃.ka.ʒe.zim/
Tham khảo
sửa- "quinquagésime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)