Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quinaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
quinaire
(
Toán học
)
Chia hết
cho
năm
.
Nombre
quinaire
— số chia hết cho năm
Ngũ
phân
.
Numération
quinaire
— phép đếm ngũ phân
Danh từ
sửa
quinaire
gđ
(
Sử học
) Đồng
năm
át (tiền cổ La Mã).
Tham khảo
sửa
"
quinaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)