Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪk.ˈwɪ.təd/

Tính từ sửa

quick-witted /ˈkwɪk.ˈwɪ.təd/

  1. Nhanh trí, ứng đối nhanh.

Tham khảo sửa