Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɛm.pɜːd/

Tính từ

sửa

quick-tempered /.ˈtɛm.pɜːd/

  1. Nóng tính, dễ cáu.

Tham khảo

sửa