Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪk.ˈsɑɪ.təd/

Tính từ sửa

quick-sighted /ˈkwɪk.ˈsɑɪ.təd/

  1. Tinh mắt, nhanh mắt.

Tham khảo sửa