quick-freeze
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkwɪk.ˈfriz/
Ngoại động từ sửa
quick-freeze ngoại động từ /ˈkwɪk.ˈfriz/
Nội động từ sửa
quick-freeze nội động từ(quick-froze, quick-frozen) /ˈkwɪk.ˈfriz/
- Đông nhanh (đồ ăn).
Tham khảo sửa
- "quick-freeze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)