Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

quiche /ˈkiʃ/

  1. Khoái khẩu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quiche
/kiʃ/
quiches
/kiʃ/

quiche gc /kiʃ/

  1. Bánh kít, bánh trứng.

Tham khảo

sửa