quiche
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkiʃ/
Danh từ
sửaquiche /ˈkiʃ/
Tham khảo
sửa- "quiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kiʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quiche /kiʃ/ |
quiches /kiʃ/ |
quiche gc /kiʃ/
Tham khảo
sửa- "quiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)