Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
queue-jump
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkjuː.ˈdʒəmp/
Nội động từ
sửa
queue-jump
nội động từ
/ˈkjuː.ˈdʒəmp/
Đứng vào
hàng
người
đã
nối
đuôi
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
queue-jump
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)