queue-de-rat
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
queues-de-rat /kød.ʁa/ |
queues-de-rat /kød.ʁa/ |
queue-de-rat gc
Tham khảo
sửa- "queue-de-rat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
queues-de-rat /kød.ʁa/ |
queues-de-rat /kød.ʁa/ |
queue-de-rat gc