Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kød.mɔ.ʁy/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
queue-de-morue
/kød.mɔ.ʁy/
queue-de-morue
/kød.mɔ.ʁy/

queue-de-morue gc /kød.mɔ.ʁy/

  1. Bút lông bẹt (của thợ sơn, thợ vẽ).
  2. (Thân mật) Áo đuôi tôm.

Tham khảo

sửa