querelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ʁɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
querelle /kə.ʁɛl/ |
querelles /kə.ʁɛl/ |
querelle gc /kə.ʁɛl/
- Chercher querelle — gây chuyện cãi nhau
- Querelle théologique — cuộc tranh luận về thần học
- embrasser (épouser) la querelle de quelqu'un — về bè với ai
- querelle d’Allemand — cuộc cãi nhau vô cớ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
querelle /kə.ʁɛl/ |
querelles /kə.ʁɛl/ |
querelle gc /kə.ʁɛl/
Tham khảo
sửa- "querelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)