querelle gc /kə.ʁɛl/
sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu
- Chercher querelle — gây chuyện cãi nhau
cuộc tranh luận
- Querelle théologique — cuộc tranh luận về thần học
(từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tranh (giữa hai nước)
- embrasser (épouser) la querelle de quelqu'un — về bè với ai
- querelle d’Allemand — cuộc cãi nhau vô cớ