quenelle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈnɛɫ/
Danh từ
sửaquenelle /kə.ˈnɛɫ/
Tham khảo
sửa- "quenelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.nɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quenelle /kə.nɛl/ |
quenelles /kə.nɛl/ |
quenelle gc /kə.nɛl/
Tham khảo
sửa- "quenelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)