Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈnɛɫ/

Danh từ

sửa

quenelle /kə.ˈnɛɫ/

  1. băm viên, thịt băm viên.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.nɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quenelle
/kə.nɛl/
quenelles
/kə.nɛl/

quenelle gc /kə.nɛl/

  1. Chả viên.

Tham khảo

sửa