Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

quenching (đếm đượckhông đếm được, số nhiều quenchings)

  1. Sự tôi; sự dập tắt.

Động từ

sửa

quenching

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của quench.

Tham khảo

sửa