quenching
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaquenching (đếm được và không đếm được, số nhiều quenchings)
- Sự tôi; sự dập tắt.
Động từ
sửaquenching
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của quench.
Tham khảo
sửa- "quenching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)