Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɪr.nəs/

Danh từ

sửa

queerness /ˈkwɪr.nəs/

  1. Tính lạ lùng, tính kỳ quặc.

Tham khảo

sửa