Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kat.ʁi.jɛm.mɑ̃/

Phó từ

sửa

quatrièmement /kat.ʁi.jɛm.mɑ̃/

  1. Bốn .

Tham khảo

sửa