quatre-vingtième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/ |
quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/ |
Giống cái | quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/ |
quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/ |
quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/ |
quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/ |
Số nhiều | quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/ |
quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/ |
quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/ |
quatre-vingtième /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/ |
quatre-vingtième gđ /kat.ʁvɛ̃.tjɛm/
Tham khảo
sửa- "quatre-vingtième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)