Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quatre-quarts
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
quatre-quarts
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kat.ʁkaʁ/
Danh từ
sửa
quatre-quarts
gđ
kđ
/kat.ʁkaʁ/
Bánh
đều
bốn
thứ (bột, bơ đường trứng ngang nhau).
Tham khảo
sửa
"
quatre-quarts
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)