Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwaʁ.ti.di/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quartidi
/kwaʁ.ti.di/
quartidi
/kwaʁ.ti.di/

quartidi /kwaʁ.ti.di/

  1. (Sử học) Ngày thứ tư (trong tuần, lịch cộng hòa Pháp).

Tham khảo

sửa