Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˌmæs.tɜː.ˈdʒɛn.rəl/

Danh từ

sửa

quartermaster-general /ˈkwɔr.tɜː.ˌmæs.tɜː.ˈdʒɛn.rəl/

  1. (Quartermaster-general) Chủ nhiệm Tổng cục hậu cần.

Tham khảo

sửa