Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.li/

Tính từ

sửa

quarterly & phó từ /ˈkwɔr.tɜː.li/

  1. Hàng quý, ba tháng một lần.
    quarterly payments — tiền trả hàng quý

Danh từ

sửa

quarterly /ˈkwɔr.tɜː.li/

  1. Tạp chí xuất bản ba tháng một lần.

Tham khảo

sửa