Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quarterly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɔr.tɜː.li/
Tính từ
sửa
quarterly
& phó từ
/ˈkwɔr.tɜː.li/
Hàng
quý
,
ba tháng
một lần
.
quarterly
payments
— tiền trả hàng quý
Danh từ
sửa
quarterly
/ˈkwɔr.tɜː.li/
Tạp chí
xuất bản
ba tháng
một lần
.
Tham khảo
sửa
"
quarterly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)