Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˈdɛk/

Danh từ

sửa

quarter-deck /ˈkwɔr.tɜː.ˈdɛk/

  1. (Hàng hải) Sân lái (của tàu).
  2. (The quarter-deck) Các sĩ quan hải quân.
    to walk the quarter-deck — là sĩ quan hải quân

Tham khảo

sửa