quarter-deck
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˈdɛk/
Danh từ
sửaquarter-deck /ˈkwɔr.tɜː.ˈdɛk/
- (Hàng hải) Sân lái (của tàu).
- (The quarter-deck) Các sĩ quan hải quân.
- to walk the quarter-deck — là sĩ quan hải quân
Tham khảo
sửa- "quarter-deck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)