Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quang thông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːŋ
˧˧
tʰəwŋ
˧˧
kwaːŋ
˧˥
tʰəwŋ
˧˥
waːŋ
˧˧
tʰəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːŋ
˧˥
tʰəwŋ
˧˥
kwaːŋ
˧˥˧
tʰəwŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
quang thông
đại lượng
đo tổng lượng
ánh sáng
phát ra từ một nguồn sáng.
Quang thông
của đèn.