Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˧ laːŋ˧˧kwaːŋ˧˥ laːŋ˧˥waːŋ˧˧ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˥ laːŋ˧˥kwaːn˧˥˧ laːŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

quan lang

  1. Người thống trị một của dân tộc Mường thời trước.
  2. con trai vua Hùng

Dịch sửa

Tham khảo sửa