Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quan khách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːn
˧˧
xajk
˧˥
kwaːŋ
˧˥
kʰa̰t
˩˧
waːŋ
˧˧
kʰat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːn
˧˥
xajk
˩˩
kwaːn
˧˥˧
xa̰jk
˩˧
Danh từ
sửa
quan khách
(
Trang trọng
)
khách
mời
đến
dự
lễ
(nói khái quát)
quan khách
đã đến đông đủ
Tham khảo
sửa
Quan khách,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam