Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qualitativement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Phó từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
qualitativement
Về
phẩm chất
, về
chất
.
Trái nghĩa
sửa
Quantitativement
Tham khảo
sửa
"
qualitativement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)